Có 4 kết quả:

优异 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ優異 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ忧悒 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ憂悒 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) exceptional
(2) outstandingly good

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exceptional
(2) outstandingly good

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) distressed
(3) burdened with care

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) distressed
(3) burdened with care

Bình luận 0