Có 4 kết quả:
优异 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ • 優異 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ • 忧悒 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ • 憂悒 yōu yì ㄧㄡ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exceptional
(2) outstandingly good
(2) outstandingly good
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exceptional
(2) outstandingly good
(2) outstandingly good
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) distressed
(3) burdened with care
(2) distressed
(3) burdened with care
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) distressed
(3) burdened with care
(2) distressed
(3) burdened with care
Bình luận 0